PENETRATING LÀ GÌ
penetrating tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng penetrating trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Penetrating là gì
Thông tin thuật ngữ penetrating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ penetrating Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpenetrating tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ penetrating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ penetrating tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới penetratingTóm lại nội dung ý nghĩa của penetrating trong tiếng Anhpenetrating có nghĩa là: penetrating /"penitreitiɳ/* tính từ- buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)- the thé (tiếng)penetrate /"penitreit/* ngoại động từ- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)- làm thấm nhuần=to penetrate someone with an idea+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu=to penetrate someone"s mind+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai=to penetrate the truth+ hiểu thấu sự thật* nội động từ- (+ into) thâm nhập, lọt vào- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua- thấu vào, thấm vàopenetrate- thâm nhập; thấm vàoĐây là cách dùng penetrating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ penetrating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập donghotantheky.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhpenetrating /"penitreitiɳ/* tính từ- buốt thấu xương tiếng Anh là gì? thấm thía (gió rét...)- sắc sảo tiếng Anh là gì? thấu suốt tiếng Anh là gì? sâu sắc (cái nhìn...)- the thé (tiếng)penetrate /"penitreit/* ngoại động từ- thâm nhập tiếng Anh là gì? lọt vào tiếng Anh là gì? nhìn xuyên qua- đâm thủng tiếng Anh là gì? xuyên qua tiếng Anh là gì? nhìn xuyên qua (màn đêm...)- làm thấm nhuần=to penetrate someone with an idea+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng- (nghĩa bóng) nhìn thấu tiếng Anh là gì? thấu suốt tiếng Anh là gì? hiểu thấu=to penetrate someone"s mind+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai=to penetrate the truth+ hiểu thấu sự thật* nội động từ- (+ into) thâm nhập tiếng Anh là gì? lọt vào- (+ to tiếng Anh là gì? through) xuyên đến tiếng Anh là gì? xuyên qua- thấu vào tiếng Anh là gì? thấm vàopenetrate- thâm nhập tiếng Anh là gì? thấm vào |