Passenger là gì
Bạn đang xem: Passenger là gì



passenger
passenger /"pæsindʤə/ danh từ hành khách (đi tàu xe...) (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...) (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khácha passenger boat: tàu thuỷ chở hành khácha passenger train: xe lửa chở hành khách
Lĩnh vực: xây dựnghành kháchcargo and passenger ship: tàu chở hàng hòa và hành kháchpassenger and baggage: hành khách và hành lýpassenger bridge: cầu cho hành kháchpassenger cabin: khoang hành kháchpassenger capacity: khả năng chứa hành kháchpassenger car: toa xe chở hành kháchpassenger car equivalent: đương lượng xe hành kháchpassenger car unit (PCU): đơn vị xe hành kháchpassenger carriage: xe chở hành kháchpassenger compartment: khoang hành kháchpassenger compartment (cab, ""cockpit""): khoang hành kháchpassenger compartment or passenger cell: khoang hành kháchpassenger departure hall: phòng lớn hành khách xuất phátpassenger elevator: thang máy hành kháchpassenger elevator: thang máy chở hành kháchpassenger flows: lưu lượng hành kháchpassenger hall: phòng hành kháchpassenger lift: thang máy chở hành kháchpassenger platform: sân ga hành kháchpassenger platform: sân ga hành khách (nhà ga)passenger port: cảng hành kháchpassenger rapid transit (PRT): sự khóa cảnh hành khách nhanhpassenger seat: chỗ hành kháchpassenger seat: ghế hành kháchpassenger service: dịch vụ hành kháchpassenger station: ga hành kháchpassenger terminal: ga hành khách đầu cuốipassenger traffic: giao thông hành kháchpassenger train: tàu chở hành kháchpassenger transport: chuyên chở hành kháchpassenger transport: sự vận tải hành kháchpassenger transport: vận tải hành kháchroad passenger transport: vận chuyển hành khách đường bộstream of passenger traffic: luồng vận tải hành kháchstrengthened passenger compartment: khoang hành khách tăng bềntransit passenger: hành khách quá cảnhadvanced passenger traintàu khách tốc độ caoadvanced passenger train (ATP)tàu khách tiên tiếnaerial ropeway for goods and passenger transportxe điện trên không chở khách và hàngcombined cargo and passenger linertàu chở khách và hàng kết hợpelevator passenger landingsàn chờ thang máy chở ngườifreight and passenger elevatorthang máy chở người và hànghigh-speed passenger traintàu (chở hành khách) tốc hànhpassenger bus stationbến ô tô kháchpassenger bus stationtrạm ôtô kháchpassenger bus terminalbến ô tô kháchpassenger carbuýtpassenger carô tô khách, toa kháchpassenger cartoa chở khách (Mỹ)passenger cartoa kháchpassenger cartoa tầu kháchpassenger carxe buýtpassenger carxe chở kháchpassenger carxe conpassenger carxe du lịchpassenger carxe kháchpassenger car ferryphà chở ô tô kháchhành kháchaircraft passenger insurance: bảo hiểm hành khách máy baycargo and passenger ship: tàu hành kháchmotor vehicle passenger insurance: bảo hiểm hành khách xe hơipassenger accommodation: thiết bị tiếp đãi hành kháchpassenger fare: giá vé hành kháchpassenger insurance: bảo hiểm hành kháchpassenger liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm hành kháchpassenger list: danh sách hành khách (tàu, máy bay)passenger mile: dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm Anh)passenger mile: dặm hành kháchpassenger name record: hồ sơ danh sách hành kháchpassenger service agent: nhân viên hướng dẫn hành kháchpassenger service representative: nhân viên phục vụ hành kháchpassenger terminal: khu vực dành cho hành kháchpseudo passenger name record: giả bản ghi tên hành kháchrevenue passenger mile: dặm hành khách có doanh thustand-by passenger: hành khách trên danh sách chờ đi (máy bay)stand-by passenger: hành khách chờ chuyến baytransfer passenger: hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)hành khách đi tàu, xe, máy baykhách đi tàu, xe, máy bayby passenger trainbằng xe lửa tốc hànhcargo and passenger shiptàu hàng-khách (vừa chở hàng vừa chở khách)passenger accommodationthiết bị tiếp đãi khách hàngpassenger boattàu kháchpassenger carxe (lửa chở) kháchpassenger carxe đòpassenger linerbưu thuyềnpassenger linertàu chở hàng định kỳpassenger linertàu khách định kỳpassenger reservation servicedịch vụ đặt chỗ trước (chỗ ngồi trên tàu, xe, máy bay ...)passenger thresholdbậc tính hoa hồngpassenger traffic managerquản trị viên thu xếp việc du hànhpassenger traintàu chợ
Xem thêm: Gửi Tiền Vào Paypal Bằng Thẻ Atm Ở Việt Nam, Chuyển Tiền Vào Paypal


Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Kích Hoạt Ví Moca Và Liên Kết Ngân Hàng, Kích Hoạt Ví Điện Tử Moca Trên Ứng Dụng Grab

passenger
Từ điển Collocation
passenger noun
ADJ. business-class, economy-class, first-class, second-class, standard-class | front-seat, rear-seat | airline, bus, rail | pillion (= riding on the back of a motorcycle) | fellow I soon got talking to my fellow passengers.
VERB + PASSENGER carry Last year the airline carried 4.6 million passengers. | let on, pick up, take on A taxi was picking up a passenger outside the hotel. | drop off, let off/out The bus stopped to let its passengers off.
PASSENGER + VERB wait passengers waiting to board the plane | be aboard (sth), go in/on sth, travel in/on sth passengers travelling on the Orient Express | board (sth), embark (on sth), get on (sth), go aboard (sth) | disembark, get off/out | be stranded Thousands of passengers were stranded last night at Heathrow airport.
PASSENGER + NOUN compartment | door | seat, side There is no air bag on the passenger side. | comfort, safety | aircraft, ferry, train | flight, services | list
PREP. ~ for Will all passengers for Frankfurt please go to Gate 21. | ~ in the passengers in her car | ~ on all the passengers on the ferry