MÓN ĂN TIẾNG ANH LÀ GÌ

  -  

Có khi nào bạn thắc mắc không biết tiếng Anh về đồ ăn được viết như thế nào chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (donghotantheky.vn) để biết thêm được nhiều từ vựng mới hay nhé!

*
202+ Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

1.1. Từ vựng về các món chính

Duck: thịt vịtSeafood and vegetables on rice: Cơm hải sảnTrout: cá hồi nước ngọtCod: cá tuyếtHouse rice platter: Cơm thập cẩmRice noodles: BúnPork: thịt lợnSteamed sticky rice: XôiSteamed rice: Cơm trắngAnchovy: cá trồngSalmon: cá hồi nước mặnFried rice: Cơm rang (cơm chiên)Mackerel: cá thuTuna: cá ngừBeef soup: Súp bòCurry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gàChicken: thịt gàShrimp soup with persicaria: Súp tôm răm cay (thái lan)Mixed grill: món nướng thập cẩmEel soup: Súp lươnSnail rice noodles: Bún ốcHotpot: lẩuSteak: bít tếtBeef rice noodles: Bún bòBacon: thịt muốiTurkey: gà tâyChicken: thịt gàScampi: tôm ránFresh-water crab soup: riêu cuaEgg: trứngFresh Shellfish soup: Súp hào tam tươiSole: cá bơnSalami: xúc xích ÝEel soya noodles: miến lươnBeef: thịt bòRice gruel: cháo hoaVeal: thịt bêEel soya noodles: miến lươnCrab soup: Súp cuaChops: sườnSardine: cá mòiHot pot: lẩuSpaghetti/ pasta: mỳ ÝStuffed sticky rice cake: Bánh chưngSausages: xúc xíchStuffed pancake: Bánh cuốnSalami: xúc xích ÝLamb: thịt cừuSeafood soup: Súp hải sảnHerring: cá tríchHot rice noodle soup: bún thangSeafood: hải sản

1.2. Từ vựng về các món khai vị

Salad: món rau trộn, món gỏiGirdle-cake: Bánh trángBaguette: bánh mì PhápCheese biscuits: bánh quy phô maiPeanuts dived in salt: Lạc chao muốiSoya cake: Bánh đậu

1.3. Từ vựng về các món tráng miệng

Dessert trolley: xe để món tráng miệngWine: rượuJuice: nước ép trái câyIce-cream: kemBiscuits: bánh quyCocktail: cốc taiCrème fraîche: kem lên menYoghurt: sữa chuaMargarine: bơ thực vậtBeer: biaYoghurt: sữa chuaApple pie: bánh táoTea: tràMixed fruits: trái cây hỗn hợpFull-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béoSmoothies: sinh tốCheesecake: bánh phô mai

1.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh

Hamburger: bánh kẹpPizza: pizzaPaté: pa-têHam: giăm bôngFish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước AnhToast: bánh mì nướng
*
Từ vựng về đồ ăn nhanh

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Stuffer pancak: bánh cuốnYoung rice cake: bánh cốmOnion pickles: dưa hànhShrimp in batter: bánh tômChao: nước tươngStuffed sticky rice balls: bánh trôiSalted vegetables pickles: dưa gópRoasted sesame seeds and salt: Muối vừngPancake: bánh xèoFish sauce: nước mắmSalted vegetables: dưa muốiSoya cake: bánh đậuRound sticky rice cake: bánh giày(Salted) aubergine: cà (muối)

3. Các từ vựng liên quan đến đồ ăn khác bằng tiếng Anh

3.1. Từ vựng về món ăn

Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò ViênNoodle soup with well-done brisket: Phở Chín NạcBeef rice noodles: Bún bòPork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dụcNoodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín NạcNoodle soup: PhởNoodle soup with meatballs: Phở Bò ViênCrab rice noodles: Bún cuaMeretrix Rice gruel: Cháo ngaoRice gruel with Fish: Cháo cáSnail rice noodles: Bún ốcNoodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò ViênNoodle soup with eye round steak: Phở táiRice noodles: BúnKebab rice noodles: Bún chảNoodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
*
Từ vựng về món ăn

3.2. Từ vựng về đồ ăn với bơ, sữa

Butter: bơBlue cheese: phô mai xanhEggs: trứngFree range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiênCheese: phô maiGoats cheese: phô mai dêMargarine: bơ thực vậtSemi-skimmed milk: sữa ít béoFull-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béoCottage cheese: phô mai tươiSkimmed milk: sữa không béo/sữa gầySour cream: kem chua

3.3. Từ vựng về các món canh

Fragrant cabbage pork-pice soup: Canh rò cải cúcLean pork & mustard soup: Canh cải thịt nạcCrab soup, Fresh water-crab soup: Canh cuaHot sour fish soup: Canh cá chua cayBeef & onion soup: Canh bò hành rămEgg& cucumber soup: Canh trứng dưa chuộtSweet and sour fish broth: Canh chuaSour lean pork soup: Canh thịt nạc nấu chua
*
Từ vựng về các món canh

3.4. Từ vựng về cách chế biến đồ ăn

Bake /beɪk/: Nướng bằng lòBlanch /blæntʃ/: Trụng, chần sơ quaGrate /ɡreɪt/: BàoStew /stuː/: HầmMix /mɪks/: TrộnDrain /dreɪn/: Làm ráo nướcKnead /niːd/: nhào ( bột làm bánh, đất sét..)Boil /bɔɪl/: Đun sôiChop /tʃɑːp/: Xắt nhỏ, băm nhỏBeat /biːt/: Đánh trứngBlend /blend/: Hòa, xay ( bằng máy xay )Bone /boʊn/: Lọc xươngStir /stɜːr/: khuấy, đảo ( trong chảo )Cut /kʌt/: Cắt, tháiFry /fraɪ/: Rán, chiênJuice /dʒuːs/: vắt lấy nướcSlice /slaɪs/: Xắt mỏngPeel /piːl/: Gọt vỏ, lột vỏRoast /roʊst/: rang, quayPour /pɔːr/: Rót, đổ, trútGrease /ɡriːs/: Trét mỡ vào gì đóMarinate /ˈmærɪneɪt/: ƯớpSmash /smæʃ/: Đập dậpRoll /roʊl/: Cuốn, cuộnStir-fry /ˈstɜːr fraɪ/: XàoSteam /stiːm/: HấpSpread /spred/: Phết, trét ( bơ, pho mai..)Skim /skɪm/: Vớt bọtSqueeze /skwiːz/: vắt chanhGrill /ɡrɪl/: NướngMeasure /ˈmeʒər/: Đo lườngMince /mɪns/: Băm, thái nhỏ thịtSoak /soʊk/: Ngâm nước, nhúng nước

3.5. Từ vựng về các vật dụng ăn uống

fork /fɔːrk/: nĩaladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canhmug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quaispoon: /spuːn/ muỗngpepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ănteapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm tràknife: /naɪf/ daotongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ănchopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũacup: /kʌp/ cái tách uống trànapkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ănplate: /pleɪt/ đĩaglass: /ɡlæs/ cái lytable cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bànbowl: /boʊl/ tôpitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nướcstraw: /strɔː/ ống hút

3.6. Từ vựng về các loại thực phẩm

wheat: /wiːt/ bột mìnut: /nʌt/ đậu phộngnoodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)butter: /ˈbʌtər/ bơsalad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏistew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canhsausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xíchpork: /pɔːrk/ thịt lợnbeefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tếtchicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gàsteam food: /stiːm fuːd / đồ hấpbeans: /biːnz/ đậushellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏSaute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảochicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gàroasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quaypeas: /piːz/ đậu hạt trònsauce: /sɔːs/ xốtspaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ốngdairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữavegetable: /ˈvedʒtəbl/ raufish: /fɪʃ/ cásoup: /suːp/ súpbeef: /biːf/ thịt bògrilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướngfried food: /fraɪd fuːd / đồ chiênseafood: /ˈsiːfuːd/ hải sảnhot pot: /hɑːt pɑːt / lẩufried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên

3.7.

Bạn đang xem: Món ăn tiếng anh là gì



Xem thêm: Vợ Của Hoàng Tử Gọi Là Gì - Cách Xưng Hô Thời Phong Kiến ( 3 )

Từ vựng về thói quen ăn uống

Breakfast: bữa sángDinner: bữa tốiSnack: bữa ăn phụ, ăn vặtSupper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủLunch: bữa trưaEat fast: ăn nhanhBrunch: bữa giữa sáng và trưa

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống

It’s time to eat – Đến giờ ăn rồiThis doesn’t taste right – Món này không đúng vịI’m starving – Tôi đói quáDid you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?That smells good – Thơm quáOrange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấyThis is delicious – Món này ngon quáFinish your bowl: Ăn hết điToday’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thếHelp yourself – Cứ tự nhiên điWould you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì vậy?I feel full – Tôi cảm thấy noEnjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệngWhat are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhéWipe your mouth – Chùi miệng đi
*
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống

5. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uống

To be as cool as a cucumber: giữ bình tĩnh trong mọi tình huốngMy boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month. (Bạn trai tôi lúc nào cũng ngầu như quả dưa chuột kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp vào tháng trước.)The mother went bananas when she knew her son’s study result. (Người mẹ khi biết kết quả học tập của con trai mình.)To throw cold water on something: đổ gáo nước lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đó

6. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh

Để ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh không phải đơn giản. Tuy nhiên việc học theo chủ đề sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu hơn rất nhiều. Chúng tôi sẽ giúp bạn học được nhanh và hiệu quả hơn mà không cần dùng đến giấy bút

Cách học 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự

Cách học là bắc cầu tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh bạn sẽ tìm được những âm thanh tương tự với từ cần học. Đây là phương pháp học của người Do Thái, họ dùng bí quyết này để có thể nói được từ 2 thứ tiếng trở lên. Do đó mà phương pháp học này rất hiệu quả.

Ví dụ: từ cần học “Nasty”

Âm thanh tương tư: nát tíNghĩa của từ: gây khó chịu=> Câu đặt: Quả Na nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Xem thêm: 15 Bài Thuốc Ngâm Rượu Gì Tốt Cho Đàn Ông ? Có Nên Dùng Bài Thuốc Ngâm Rượu Chữa Yếu Sinh Lý

Như vậy chỉ cần học một câu đơn giản như vậy sẽ gợi ý được cho bạn cả nghĩa và phát âm của từ tốt hơn so với việc ghi nhớ một cách máy móc.

Cách học 2: Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Đây cũng lại là một phương pháp học hay của người Do Thái, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào câu chuyện và bối cảnh bằng tiếng Việt. Thay vì phải học cả một đoạn văn tiếng Anh dài hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn tiếng Việt sẽ giúp đi sâu vào bộ não hơn. Nhờ đó bạn có thể dễ dàng ghi nhớ được từ cần học

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn của 4Life English Center (donghotantheky.vn). Hy vọng sẽ giúp ích được cho thêm nhiều kiến thức mới