Mixed Là Gì

  -  
mixed tiếng Anh là gì?

mixed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mixed trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Mixed là gì


Thông tin thuật ngữ mixed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
mixed(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ mixed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

mixed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mixed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mixed tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Tìm Hiểu Eos Là Gì? Thông Tin Dự Đoán Giá Eos Năm 2021 Eos Coin Là Gì

mixed /mikst/* tính từ- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp=mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)=mixed company+ bọn người ô hợp=mixed wine+ rượu vang pha trộn- (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác=to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức=to get mixed+ bối rối, lúng túng, rối trí- cho cả nam lẫn nữ=a mixed school+ trường học cho cả nam nữ=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)- (toán học) hỗn tạp=mixed fraction+ phân số hỗn tạpmixed- hỗn tạpmix /miks/* ngoại động từ- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn=to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách- pha=to mix drugds+ pha thuốc* nội động từ- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác=he doesn"t mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)- bị lai giống!to mix up- trộn đều, hoà đều- dính dáng vào=to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì- lộn xộn, bối rối, rắc rối=it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức=to be al mixed up+ bối rối vô cùngmix- trộn

Thuật ngữ liên quan tới mixed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mixed trong tiếng Anh

mixed có nghĩa là: mixed /mikst/* tính từ- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp=mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)=mixed company+ bọn người ô hợp=mixed wine+ rượu vang pha trộn- (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác=to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức=to get mixed+ bối rối, lúng túng, rối trí- cho cả nam lẫn nữ=a mixed school+ trường học cho cả nam nữ=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)- (toán học) hỗn tạp=mixed fraction+ phân số hỗn tạpmixed- hỗn tạpmix /miks/* ngoại động từ- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn=to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách- pha=to mix drugds+ pha thuốc* nội động từ- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác=he doesn"t mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)- bị lai giống!to mix up- trộn đều, hoà đều- dính dáng vào=to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì- lộn xộn, bối rối, rắc rối=it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức=to be al mixed up+ bối rối vô cùngmix- trộn

Đây là cách dùng mixed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Ananda Yoga Là Gì ? Dung DịCh Vệ Sinh Phụ Nữ Ananda Yoga

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mixed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập donghotantheky.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

mixed /mikst/* tính từ- lẫn lộn tiếng Anh là gì? pha trộn tiếng Anh là gì? ô hợp=mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn tiếng Anh là gì? vui...)=mixed company+ bọn người ô hợp=mixed wine+ rượu vang pha trộn- (thông tục) bối rối tiếng Anh là gì? lúng túng tiếng Anh là gì? sửng sốt tiếng Anh là gì? ngơ ngác=to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức=to get mixed+ bối rối tiếng Anh là gì? lúng túng tiếng Anh là gì? rối trí- cho cả nam lẫn nữ=a mixed school+ trường học cho cả nam nữ=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn tiếng Anh là gì? quần vợt)- (toán học) hỗn tạp=mixed fraction+ phân số hỗn tạpmixed- hỗn tạpmix /miks/* ngoại động từ- trộn tiếng Anh là gì? trộn lẫn tiếng Anh là gì? pha lẫn tiếng Anh là gì? hoà lẫn=to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách- pha=to mix drugds+ pha thuốc* nội động từ- hợp vào tiếng Anh là gì? lẫn vào tiếng Anh là gì? hoà lẫn vào- ((thường) + with) dính dáng tiếng Anh là gì? giao thiệp tiếng Anh là gì? hợp tác=he doesn"t mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)- bị lai giống!to mix up- trộn đều tiếng Anh là gì? hoà đều- dính dáng vào=to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì tiếng Anh là gì? có liên can vào việc gì- lộn xộn tiếng Anh là gì? bối rối tiếng Anh là gì? rắc rối=it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức=to be al mixed up+ bối rối vô cùngmix- trộn